Đọc nhanh: 密炼 (mật luyện). Ý nghĩa là: Luyện kín.
密炼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luyện kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密炼
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
炼›