Đọc nhanh: 删除最近记录 (san trừ tối cận ký lục). Ý nghĩa là: xóa danh sách gọi gần đây.
删除最近记录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xóa danh sách gọi gần đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除最近记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 习近平 是 中共中央 总书记
- Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 我 最近 记忆力 变差 了
- Gần đây trí nhớ của tôi kém đi.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
录›
最›
记›
近›
除›