蟹红薯粉 xiè hóngshǔ fěn
volume volume

Từ hán việt: 【giải hồng thự phấn】

Đọc nhanh: 蟹红薯粉 (giải hồng thự phấn). Ý nghĩa là: bánh đa cua.

Ý Nghĩa của "蟹红薯粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟹红薯粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh đa cua

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹红薯粉

  • volume volume

    - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • volume volume

    - zhǔ de 红薯 hóngshǔ 很面 hěnmiàn

    - khoai lang luộc rất bở.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì mài 红薯 hóngshǔ ma

    - Siêu thị có bán khoai lang không?

  • volume volume

    - wān chū le 地里 dìlǐ de 红薯 hóngshǔ

    - Anh ấy đào khoai lang trong đất ra.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 粉红色 fěnhóngsè de

    - Anh ấy thích màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 桃子 táozi shì 粉红色 fěnhóngsè de

    - Quả đào màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 穿 chuān 粉红 fěnhóng 丁字裤 dīngzìkù de rén dào 训起 xùnqǐ 人来 rénlái le

    - Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.

  • volume volume

    - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWLA (廿田中日)
    • Bảng mã:U+85AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình