Đọc nhanh: 史密斯 (sử mật tư). Ý nghĩa là: Smith. Ví dụ : - 他叫罗素·史密斯 Tên anh ấy là Russell Smith.. - 约翰·史密斯是谁 John Smith là ai?. - 今天去史密斯家粉刷了 Hôm nay sơn nhà Smith.
史密斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Smith
人名
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 在 史密斯 两次 企图 自杀
- Nhân viên khẩn cấp đã được gọi đến nhà Smith
- 我 在 聚会 上见 了 史密斯
- Tôi đã gặp một Smith tại bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史密斯
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
密›
斯›