Đọc nhanh: 密探 (mật thám). Ý nghĩa là: mật thám; thám tử; rờ-sẹc, do thám.
密探 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mật thám; thám tử; rờ-sẹc
给反动派做秘密侦察工作的人
✪ 2. do thám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密探
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他 曾 是 一名 神秘 密探
- Anh ấy từng là một mật thám bí mật.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
- 他 是 一名 出色 的 密探
- Anh ấy là một gián điệp xuất sắc.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
探›