Đọc nhanh: 密封辐射源 (mật phong phúc xạ nguyên). Ý nghĩa là: nguồn bức xạ kín.
密封辐射源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn bức xạ kín
sealed radiation source
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封辐射源
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 这瓶药 必须 密封 存放
- Chai thuốc này phải được bảo quản kín.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
封›
射›
源›
辐›