寅畏 yín wèi
volume volume

Từ hán việt: 【dần uý】

Đọc nhanh: 寅畏 (dần uý). Ý nghĩa là: Kính sợ..

Ý Nghĩa của "寅畏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寅畏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kính sợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寅畏

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo gǒu 看见 kànjiàn le 一条 yītiáo shé 便 biàn 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.

  • volume volume

    - 大无畏 dàwúwèi de 精神 jīngshén

    - tinh thần gan dạ

  • volume volume

    - 毫不畏缩 háobùwèisuō 对视 duìshì

    - Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.

  • volume volume

    - shì 无畏 wúwèi de 英雄 yīngxióng

    - Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn duì 失败 shībài de 畏惧 wèijù

    - Cô ấy tràn đầy sợ hãi trước thất bại.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • volume volume

    - yín wèi

    - kính nể

  • volume volume

    - 真的 zhēnde shì 后生可畏 hòushēngkěwèi

    - Bạn thật là tuổi nhỏ đáng phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dần
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JMLC (十一中金)
    • Bảng mã:U+5BC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao