Đọc nhanh: 寅畏 (dần uý). Ý nghĩa là: Kính sợ..
寅畏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính sợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寅畏
- 那条 狗 看见 了 一条 蛇 便 畏缩不前
- Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.
- 大无畏 的 精神
- tinh thần gan dạ
- 她 毫不畏缩 地 与 他 对视
- Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.
- 她 是 个 无畏 的 英雄
- Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.
- 她 充满 对 失败 的 畏惧
- Cô ấy tràn đầy sợ hãi trước thất bại.
- 在 困难 面前 怎能 畏缩不前 呢 ?
- Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?
- 夤 畏
- kính nể
- 你 真的 是 后生可畏
- Bạn thật là tuổi nhỏ đáng phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寅›
畏›