Đọc nhanh: 寄顿 (kí đốn). Ý nghĩa là: ký gởi an toàn.
寄顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký gởi an toàn
寄托安顿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄顿
- 他们 打 咱们 一顿
- Họ đánh chúng ta một trận.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 今天 我 只 吃 了 一顿饭
- Hôm nay tôi chỉ ăn một bữa.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
- 他们 亲自 寄情 写意 聊以自娱
- Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.
- 他们 在 路上 找 了 一个 顿
- Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
顿›