寄情 jìqíng
volume volume

Từ hán việt: 【kí tình】

Đọc nhanh: 寄情 (kí tình). Ý nghĩa là: gửi gắm tình cảm; ngụ tình. Ví dụ : - 他们亲自寄情写意,聊以自娱,。 Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.

Ý Nghĩa của "寄情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gửi gắm tình cảm; ngụ tình

寄托情怀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲自 qīnzì 寄情 jìqíng 写意 xiěyì 聊以自娱 liáoyǐzìyú

    - Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄情

  • volume volume

    - 下基层 xiàjīcéng 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng

    - Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.

  • volume volume

    - 寄情 jìqíng 诗歌 shīgē

    - Cô ấy gửi gắm tình cảm vào thơ ca.

  • volume volume

    - 寄予 jìyǔ 无限 wúxiàn 同情 tóngqíng

    - dành cho sự đồng cảm vô hạn.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • volume volume

    - 感情 gǎnqíng 寄托 jìtuō zài 小说 xiǎoshuō zhōng

    - Cô ấy gửi gắm cảm xúc vào cuốn tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 感情 gǎnqíng 寄托 jìtuō zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Cô ấy gửi gắm cảm xúc vào âm nhạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲自 qīnzì 寄情 jìqíng 写意 xiěyì 聊以自娱 liáoyǐzìyú

    - Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao