宿舍 sùshè
volume volume

Từ hán việt: 【túc xá】

Đọc nhanh: 宿舍 (túc xá). Ý nghĩa là: kí túc; kí túc xá; phòng tập thể; nhà tập thể. Ví dụ : - 这是大学的宿舍。 Đây là ký túc xá của trường đại học.. - 我的宿舍在五楼。 Ký túc xá của tôi ở tầng năm.. - 宿舍的床很舒服。 Giường của ký túc xá rất thoải mái.

Ý Nghĩa của "宿舍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宿舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kí túc; kí túc xá; phòng tập thể; nhà tập thể

学校、公司等安排学生或者工作人员住的房子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 大学 dàxué de 宿舍 sùshè

    - Đây là ký túc xá của trường đại học.

  • volume volume

    - de 宿舍 sùshè zài 五楼 wǔlóu

    - Ký túc xá của tôi ở tầng năm.

  • volume volume

    - 宿舍 sùshè de chuáng hěn 舒服 shūfú

    - Giường của ký túc xá rất thoải mái.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 宿舍 sùshè yǒu 四个 sìgè rén

    - Ký túc xá của chúng tôi có bốn người.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 宿舍

✪ 1. Số từ + 间/幢 + 宿舍

... phòng ký túc xá

Ví dụ:
  • volume

    - 一间 yījiān 宿舍 sùshè zhù 四个 sìgè 学生 xuésheng

    - Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.

  • volume

    - zhè 两幢 liǎngchuáng 宿舍 sùshè shì 老师 lǎoshī zhù de

    - Hai phòng ký túc xá này là của giáo viên.

✪ 2. Động từ (在、住、回、进) + 宿舍

Ở/ sống ở/ về/ bước vào + ký túc xá

Ví dụ:
  • volume

    - 11 diǎn 以前 yǐqián huí 宿舍 sùshè le

    - Tớ phải về ký túc xá trước 11 giờ.

  • volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 宿舍 sùshè 租房子 zūfángzi

    - Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.

✪ 3. 宿舍 + Động từ/Tính từ (可以、禁止、方便、安静)

ký túc xá + có thể/ nghiêm cấm/ thuận tiện/ yên tĩnh

Ví dụ:
  • volume

    - 宿舍 sùshè 可以 kěyǐ 上网 shàngwǎng 就是 jiùshì wǎng 不太好 bùtàihǎo

    - Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.

  • volume

    - 宿舍 sùshè 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.

✪ 4. 学生/职工 + 宿舍 + Số từ 号 + 楼 + Số từ 房间

phòng... tầng... ký túc xá

Ví dụ:
  • volume

    - 我住 wǒzhù 学生宿舍 xuéshengsùshè 六号楼 liùhàolóu 602 房间 fángjiān

    - Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.

  • volume

    - 宿舍 sùshè 一号 yīhào lóu 101 房间 fángjiān

    - Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿舍

  • volume volume

    - 分配 fēnpèi 宿舍 sùshè

    - phân nhà ở.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 入住 rùzhù 宿舍 sùshè

    - Học sinh vào ở ký túc xá.

  • volume volume

    - 宿舍 sùshè 非常 fēicháng 简陋 jiǎnlòu

    - Ký túc xá rất đơn sơ.

  • volume volume

    - 宿舍 sùshè 一号 yīhào lóu 101 房间 fángjiān

    - Phòng 101 tầng 1 của ký túc xá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 简陋 jiǎnlòu de 宿舍 sùshè

    - Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 宿舍 sùshè 租房子 zūfángzi

    - Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.

  • volume volume

    - 宿舍 sùshè yòu 不是 búshì 你家 nǐjiā 为什么 wèishíme 不让 bùràng 晾衣服 liàngyīfú

    - Kí túc xá cũng chẳng phải nhà cậu, sao cậu lại cấm tôi không được phơi đồ?

  • volume volume

    - zhù zài 一幢 yīchuáng 大学 dàxué 宿舍楼 sùshèlóu

    - Cô ấy sống trong một tòa nhà ký túc xá đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao