Đọc nhanh: 宿恨 (tú hận). Ý nghĩa là: hận thù cũ.
宿恨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hận thù cũ
old hatred
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿恨
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 今晚 在 同学 家 留宿
- đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
恨›