Đọc nhanh: 宿务 (tú vụ). Ý nghĩa là: Cebu (tỉnh ở Philippines).
宿务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cebu (tỉnh ở Philippines)
Cebu (province in the Philippines)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿务
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 不识时务
- không thức thời。
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
宿›