Đọc nhanh: 宿务语 (tú vụ ngữ). Ý nghĩa là: Cebuano (hay còn gọi là Bisaya), ngôn ngữ được sử dụng ở các vùng của Philippines.
宿务语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cebuano (hay còn gọi là Bisaya), ngôn ngữ được sử dụng ở các vùng của Philippines
Cebuano (aka Bisaya), language spoken in parts of the Philippines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿务语
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
宿›
语›