Đọc nhanh: 软毡帽 (nhuyễn chiên mạo). Ý nghĩa là: Mũ nỉ mềm.
软毡帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ nỉ mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软毡帽
- 毡帽
- nón nỉ
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 将 帽沿 向下
- Anh ấy kéo vành mũ xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
毡›
软›