软毡帽 ruǎn zhān mào
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn chiên mạo】

Đọc nhanh: 软毡帽 (nhuyễn chiên mạo). Ý nghĩa là: Mũ nỉ mềm.

Ý Nghĩa của "软毡帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

软毡帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mũ nỉ mềm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软毡帽

  • volume volume

    - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • volume volume

    - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi shì ruǎn 胎儿 tāiér de

    - tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 戴着 dàizhe 一顶 yīdǐng 黑色 hēisè de 鸭舌帽 yāshémào

    - Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 重要 zhòngyào 材料 cáiliào zài 软碟 ruǎndié

    - Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 对方 duìfāng 软弱 ruǎnruò 毫无 háowú 抵抗力 dǐkànglì

    - Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .

  • volume volume

    - jiāng 帽沿 màoyán 向下 xiàngxià

    - Anh ấy kéo vành mũ xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
    • Bảng mã:U+6BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao