宽甸县 kuān diān xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khoan điện huyện】

Đọc nhanh: 宽甸县 (khoan điện huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Kuandian Mãn Châu ở Liêu Ninh, viết tắt cho 寬甸滿族自治縣 | 宽甸满族自治县.

Ý Nghĩa của "宽甸县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận tự trị Kuandian Mãn Châu ở Liêu Ninh

Kuandian Manchu autonomous county in Liaoning

✪ 2. viết tắt cho 寬甸滿族自治縣 | 宽甸满族自治县

abbr. for 寬甸滿族自治縣|宽甸满族自治县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽甸县

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 宽甸 kuāndiàn ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - wèi 集体 jítǐ 想得 xiǎngdé 周到 zhōudào 管得 guǎndé kuān

    - Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.

  • volume volume

    - 从宽处理 cóngkuānchǔlǐ

    - Xử lý khoan dung.

  • volume volume

    - 从严 cóngyán 查处 cháchǔ 决不 juébù 姑宽 gūkuān

    - kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 气氛 qìfēn hěn 宽松 kuānsōng

    - Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Diàn , Shèng , Tián , Yìng
    • Âm hán việt: Thịnh , Điền , Điện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PW (心田)
    • Bảng mã:U+7538
    • Tần suất sử dụng:Cao