Đọc nhanh: 宽甸县 (khoan điện huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Kuandian Mãn Châu ở Liêu Ninh, viết tắt cho 寬甸滿族自治縣 | 宽甸满族自治县.
✪ 1. Quận tự trị Kuandian Mãn Châu ở Liêu Ninh
Kuandian Manchu autonomous county in Liaoning
✪ 2. viết tắt cho 寬甸滿族自治縣 | 宽甸满族自治县
abbr. for 寬甸滿族自治縣|宽甸满族自治县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽甸县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宽›
甸›