Đọc nhanh: 宽爽 (khoan sảng). Ý nghĩa là: sung sướng.
宽爽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng
happy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽爽
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 人民 的 生活 一 天天 宽裕 起来
- cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
爽›