宽爽 kuān shuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【khoan sảng】

Đọc nhanh: 宽爽 (khoan sảng). Ý nghĩa là: sung sướng.

Ý Nghĩa của "宽爽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽爽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sung sướng

happy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽爽

  • volume volume

    - wèi 集体 jítǐ 想得 xiǎngdé 周到 zhōudào 管得 guǎndé kuān

    - Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.

  • volume volume

    - 人民 rénmín de 生活 shēnghuó 天天 tiāntiān 宽裕 kuānyù 起来 qǐlai

    - cuộc sống của nhân dân ngày một sung túc hơn.

  • volume volume

    - 从宽处理 cóngkuānchǔlǐ

    - Xử lý khoan dung.

  • volume

    - 今天 jīntiān de fēng 有点 yǒudiǎn 凉爽 liángshuǎng

    - Gió hôm nay hơi mát.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 味道 wèidao hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Dưa chuột có vị rất thanh mát.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 非常 fēicháng 凉爽 liángshuǎng

    - Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.

  • volume volume

    - 从严 cóngyán 查处 cháchǔ 决不 juébù 姑宽 gūkuān

    - kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拓宽 tuòkuān 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao