Đọc nhanh: 寅支卯粮 (dần chi mão lương). Ý nghĩa là: xem 寅吃卯糧 | 寅吃卯粮.
寅支卯粮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 寅吃卯糧 | 寅吃卯粮
see 寅吃卯糧|寅吃卯粮 [yín chī mǎo liáng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寅支卯粮
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 支应 粮草
- cung ứng lương thảo; cung cấp lương thảo
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 政府 支持 粮食 生产
- Chính phủ hỗ trợ sản xuất lương thực.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卯›
寅›
支›
粮›