Đọc nhanh: 容恕 (dung thứ). Ý nghĩa là: Bao dung; khoan thứ..
容恕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao dung; khoan thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容恕
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 他 不 容易 饶恕 别人
- Anh ấy không dễ bỏ qua cho người khác.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 懂得 恕 才 有 包容
- Hiểu sự tha thứ mới có sự bao dung.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
恕›