Đọc nhanh: 家里蹲 (gia lí tỗn). Ý nghĩa là: người hikikomori, ẩn dật.
家里蹲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người hikikomori
hikikomori person
✪ 2. ẩn dật
recluse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家里蹲
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 他 整天 蹲 在 家里 不 出门
- Suốt ngày anh ấy ngồi nhà không đi đâu cả.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 今年 我们 在 家里 过节
- Năm nay chúng tôi đón lễ ở nhà.
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
蹲›
里›