蹲踞 dūnjù
volume volume

Từ hán việt: 【tồn cứ】

Đọc nhanh: 蹲踞 (tồn cứ). Ý nghĩa là: chồm hỗm; ngồi chồm hỗm; chòm chõm; chồm chỗm.

Ý Nghĩa của "蹲踞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲踞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồm hỗm; ngồi chồm hỗm; chòm chõm; chồm chỗm

张开双腿蹲着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲踞

  • volume volume

    - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān dūn le tuǐ

    - Hôm qua anh ấy bị sái chân.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 蹲点 dūndiǎn 跑面 pǎomiàn

    - đi sâu, bám sát (công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm).

  • volume volume

    - zhè dūn xiāng 轻松自在 qīngsōngzìzai

    - Dáng quỳ này thoải mái.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi dūn zài 门口 ménkǒu wán 沙子 shāzi

    - Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 佩英 pèiyīng dōu zuò shēn dūn

    - mỗi buổi sáng bội anh đều tập squat.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMSJR (口一尸十口)
    • Bảng mã:U+8E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao