Đọc nhanh: 蹲踞 (tồn cứ). Ý nghĩa là: chồm hỗm; ngồi chồm hỗm; chòm chõm; chồm chỗm.
蹲踞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồm hỗm; ngồi chồm hỗm; chòm chõm; chồm chỗm
张开双腿蹲着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲踞
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 昨天 他 蹲 了 腿
- Hôm qua anh ấy bị sái chân.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 蹲点 跑面
- đi sâu, bám sát (công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm).
- 这 蹲 相 轻松自在
- Dáng quỳ này thoải mái.
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 每天 早上 佩英 都 做 深 蹲
- mỗi buổi sáng bội anh đều tập squat.
- 狮子 蹲下 身 , 准备 猛扑
- Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
踞›
蹲›