蹲点 dūndiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn điểm】

Đọc nhanh: 蹲点 (tỗn điểm). Ý nghĩa là: cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm). Ví dụ : - 下乡蹲点 về nằm vùng ở nông thôn

Ý Nghĩa của "蹲点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)

到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下乡 xiàxiāng 蹲点 dūndiǎn

    - về nằm vùng ở nông thôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲点

  • volume volume

    - dūn 有点儿 yǒudiǎner ǎi

    - Squat hơi thấp.

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 下乡 xiàxiāng 蹲点 dūndiǎn

    - về nằm vùng ở nông thôn

  • volume volume

    - 蹲点 dūndiǎn 跑面 pǎomiàn

    - đi sâu, bám sát (công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm).

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - zài 西村 xīcūn 蹲过 dūnguò diǎn duì 那里 nàlǐ 情况 qíngkuàng hěn 熟悉 shúxī

    - anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao