Đọc nhanh: 蹲点 (tỗn điểm). Ý nghĩa là: cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm). Ví dụ : - 下乡蹲点 về nằm vùng ở nông thôn
蹲点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)
到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲点
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 蹲点 跑面
- đi sâu, bám sát (công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm).
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 他 在 西村 蹲过 点 , 对 那里 情况 很 熟悉
- anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
蹲›