Đọc nhanh: 家禽环 (gia cầm hoàn). Ý nghĩa là: Vòng đeo cho gia cầm.
家禽环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đeo cho gia cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家禽环
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 农民 培育 健康 的 家禽
- Nông dân nuôi dưỡng gia cầm khỏe mạnh.
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 家庭环境
- Hoàn cảnh gia đình.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
- 这种 家禽 很 容易 照顾
- Loại gia cầm này dễ chăm sóc.
- 楼 里 不少 住家 都 要求 改善 环境卫生
- nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
环›
禽›