Đọc nhanh: 干洗制剂 (can tẩy chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để giặt khô.
干洗制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để giặt khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干洗制剂
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 他 把 鞋子 洗 得 干干净净
- Anh ấy giặt sạch đôi giầy.
- 由于 取消 提干 制度 , 叶际 宣役 满后 退伍 复员
- Do chế độ thăng cấp bị hủy bỏ, Diệp Tế đã được giải ngũ và xuất ngũ sau khi hết hạn phục vụ
- 我 的 衫 都 洗 干净 了
- Tất cả quần áo của tôi đều được giặt sạch.
- 我 把 苹果 洗 干净 了
- Tôi đã rửa sạch quả táo rồi.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 她 拎 着 一袋 衣服 去 干洗店
- Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
干›
洗›