Đọc nhanh: 除垢剂 (trừ cấu tễ). Ý nghĩa là: chất tẩy rửa.
除垢剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất tẩy rửa
detergent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除垢剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 今年 你 在 哪儿 过 除夕 呢 ?
- Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
垢›
除›