Đọc nhanh: 清洁用火山灰 (thanh khiết dụng hoả sơn hôi). Ý nghĩa là: Tro núi lửa để làm sạch.
清洁用火山灰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tro núi lửa để làm sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁用火山灰
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 超市 里 有 许多 清洁用品
- Siêu thị có nhiều đồ dùng vệ sinh.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
洁›
清›
火›
灰›
用›