家政 jiāzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【gia chính】

Đọc nhanh: 家政 (gia chính). Ý nghĩa là: gia chánh; quản lý gia đình; việc nội trợ; gia chính.

Ý Nghĩa của "家政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia chánh; quản lý gia đình; việc nội trợ; gia chính

旧时指家庭事物的管理工作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家政

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā de 政府首脑 zhèngfǔshǒunǎo 会议 huìyì

    - hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết

  • volume volume

    - 国家 guójiā 颁发 bānfā xīn 政策 zhèngcè

    - Nhà nước ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 援引 yuányǐn 国家机密 guójiājīmì 保密法 bǎomìfǎ 以禁 yǐjìn 该书 gāishū

    - Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 国家 guójiā duì 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 进行 jìnxíng 军事援助 jūnshìyuánzhù

    - Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng de 政治家 zhèngzhìjiā 少之又少 shǎozhīyòushǎo

    - Các nữ chính trị gia thành công rất ít.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de zhèng hěn 烦琐 fánsuǒ

    - Việc trong nhà rất phiền phức.

  • volume volume

    - 富豪 fùháo 政治家 zhèngzhìjiā zài 商业 shāngyè huò 政治 zhèngzhì shàng 获得 huòdé 杰出 jiéchū 成绩 chéngjì ér 闻名 wénmíng de rén

    - Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao