Đọc nhanh: 国家政策 (quốc gia chính sách). Ý nghĩa là: chính sách của nhà nước.
国家政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách của nhà nước
state policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家政策
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 国课 的 征收 政策 很 严格
- Chính sách thu thuế nhà nước rất nghiêm ngặt.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 改进 正确 的 外国人 优待 政策
- Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
政›
策›