Đọc nhanh: 家主 (gia chủ). Ý nghĩa là: gia chủ; chủ nhà, chủ nhân; chủ. Ví dụ : - 当家主事 lo liệu việc nhà
家主 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia chủ; chủ nhà
一家之主
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
✪ 2. chủ nhân; chủ
主人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家主
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 劳动 人民 成 了 国家 的 主人翁
- nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 去 布里 家里 吃 主菜
- Bây giờ chúng ta đến Bree's cho món chính.
- 人民 当家作主
- nhân dân làm chủ.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 他 是 这家 公司 的 雇主
- Anh ấy là chủ thuê của công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
家›