Đọc nhanh: 家庭工业 (gia đình công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp gia đình.
家庭工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nghiệp gia đình
家庭工业是以家庭为单位进行的工业生产活动。在中国一般指乡村农户兴办的工业,是乡镇企业的组成部分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭工业
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 她 在 一家 私人企业 工作
- Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 她 在 家族 的 企业 工作
- Cô ấy làm việc trong công ty gia đình.
- 这家 企业 有 很多 员工
- Doanh nghiệp này có nhiều nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
家›
工›
庭›