Đọc nhanh: 家养 (gia dưỡng). Ý nghĩa là: nuôi trong nhà.
家养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi trong nhà
家里饲养的 (家禽或牲畜)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家养
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 努力 工作 养家
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 她 拼命 工作 , 为了 养家
- Cô ấy liều mạng làm việc để nuôi gia đình.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
家›