Đọc nhanh: 家业 (gia nghiệp). Ý nghĩa là: gia sản; gia nghiệp.
家业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia sản; gia nghiệp
家产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家业
- 他败 了 家业
- Anh ta làm lụn bại gia nghiệp.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 他 是 一位 成功 的 企业家
- Anh ấy là một doanh nhân thành công.
- 他 是 个 职业 画家
- anh ấy là một họa sĩ chuyên nghiệp.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
家›