宴请 yànqǐng
volume volume

Từ hán việt: 【yến thỉnh】

Đọc nhanh: 宴请 (yến thỉnh). Ý nghĩa là: mở tiệc chiêu đãi. Ví dụ : - 我们本星期宴请大使. Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.. - 福斯特先生不能接受你的宴请深表歉意。 Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.

Ý Nghĩa của "宴请" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宴请 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở tiệc chiêu đãi

设宴招待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen běn 星期 xīngqī 宴请 yànqǐng 大使 dàshǐ

    - Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.

  • volume volume

    - 福斯特 fúsītè 先生 xiānsheng 不能 bùnéng 接受 jiēshòu de 宴请 yànqǐng 深表歉意 shēnbiǎoqiànyì

    - Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴请

  • volume volume

    - 我们 wǒmen běn 星期 xīngqī 宴请 yànqǐng 大使 dàshǐ

    - Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn nín 是否 shìfǒu néng 参加 cānjiā 晚宴 wǎnyàn

    - Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.

  • volume volume

    - 福斯特 fúsītè 先生 xiānsheng 不能 bùnéng 接受 jiēshòu de 宴请 yànqǐng 深表歉意 shēnbiǎoqiànyì

    - Ông Foster không thể tham dự buổi tiệc của bạn và xin lỗi sâu sắc.

  • volume volume

    - 丞相 chéngxiàng 奏请 zòuqǐng 决策 juécè

    - Thừa tướng tấu xin quyết định.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā bèi 邀请 yāoqǐng 进行 jìnxíng 讲座 jiǎngzuò

    - Các chuyên gia được mời để giảng bài.

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 收到 shōudào de 申请 shēnqǐng le méi

    - Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao