Đọc nhanh: 宴席 (yến tịch). Ý nghĩa là: tiệc rượu.
宴席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc rượu
请客的酒席
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴席
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 我 参加 婚 宴席
- Tôi tham gia tiệc cưới.
- 他 已 出席 慈善 宴会
- Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 宴会 还 没 结束 , 他们 就 退席 了
- Buổi tiệc vẫn chưa kết thúc, họ đã rời đi.
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
席›