yàn
volume volume

Từ hán việt: 【yến.án】

Đọc nhanh: (yến.án). Ý nghĩa là: chậm; muộn, an nhàn; an lạc, họ Án. Ví dụ : - 晏起 dậy muộn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chậm; muộn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晏起 yànqǐ

    - dậy muộn

✪ 2. an nhàn; an lạc

同''宴''3.

✪ 3. họ Án

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 晏姬 yànjī 抬眸 táimóu kàn le 一眼 yīyǎn tái 脚步 jiǎobù 蓬安 péngān 客栈 kèzhàn

    - Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 晏驾 yànjià hòu 太子 tàizǐ 继位 jìwèi

    - Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.

  • volume volume

    - 晏起 yànqǐ

    - dậy muộn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến , Án
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJV (日十女)
    • Bảng mã:U+664F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình