宴用花席 yàn yòng huā xí
volume volume

Từ hán việt: 【yến dụng hoa tịch】

Đọc nhanh: 宴用花席 (yến dụng hoa tịch). Ý nghĩa là: chiếu rượu.

Ý Nghĩa của "宴用花席" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宴用花席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu rượu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴用花席

  • volume volume

    - yòng 杯子 bēizi chā 鲜花 xiānhuā

    - Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.

  • volume volume

    - 出席 chūxí 慈善 císhàn 宴会 yànhuì

    - Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 鲜花 xiānhuā lái 表示祝贺 biǎoshìzhùhè

    - Chúng tôi dùng hoa tươi để bày tỏ lời chúc mừng.

  • volume volume

    - yòng 剪子 jiǎnzi 连花 liánhuā dài jīng dōu 剪下来 jiǎnxiàlai

    - Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • volume volume

    - yòng 妈妈 māma 剩下 shèngxià de 花布 huābù 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai zuò le 漂亮 piàoliàng de 沙包 shābāo

    - Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 很大 hěndà yòng 棉花团 miánhuatuán 耳朵 ěrduo 堵上 dǔshàng le

    - Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.

  • volume volume

    - yòng 小石头 xiǎoshítou 装饰 zhuāngshì le 花园 huāyuán

    - Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JAV (十日女)
    • Bảng mã:U+5BB4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao