害肚子 hài dùzi
volume volume

Từ hán việt: 【hại đỗ tử】

Đọc nhanh: 害肚子 (hại đỗ tử). Ý nghĩa là: đau bụng.

Ý Nghĩa của "害肚子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

害肚子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau bụng

stomachache; upset stomach

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 害肚子

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • volume volume

    - zhe 肚子 dǔzi

    - Anh ta phình bụng ra.

  • volume volume

    - de 老子 lǎozi hěn 厉害 lìhai

    - Cha của anh ấy rất giỏi.

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi zhàng hěn 厉害 lìhai

    - Bụng trướng lên rất dữ dội.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 坏水 huàishuǐ

    - trong bụng toàn ý nghĩ xấu.

  • volume volume

    - de 肚子 dǔzi 因为 yīnwèi chī tài duō ér 突出 tūchū

    - Bụng của anh ấy phình ra vì ăn quá nhiều.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 准备 zhǔnbèi 放开 fàngkāi 肚子 dǔzi chī 自助餐 zìzhùcān

    - Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây

  • - 肚子疼 dǔziténg hěn 厉害 lìhai 可能 kěnéng shì chī 坏东西 huàidōngxī le

    - Tôi bị đau bụng dữ dội, có thể là do ăn phải đồ không tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao