Đọc nhanh: 寄物柜 (kí vật cử). Ý nghĩa là: tủ đựng hành lý, tủ đựng tiền xu.
寄物柜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tủ đựng hành lý
baggage locker
✪ 2. tủ đựng tiền xu
coin locker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄物柜
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 先找 个 储物柜
- Tôi nghĩ tôi sẽ cất nó vào tủ đựng đồ
- 邮资 邮寄 的 物品 所 需 的 费用
- Chi phí cần thiết để gửi hàng bằng dịch vụ gửi bưu phẩm.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
- 我 给 你 寄 了 生日礼物
- Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.
- 每个 房间 都 有 一个 大依柜 , 可以 存放 衣物
- Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
柜›
物›