Đọc nhanh: 家乐福 (gia lạc phúc). Ý nghĩa là: Carrefour, chuỗi siêu thị Pháp. Ví dụ : - 以具体事实介绍了家乐福在日本市场的发展及最新动向 Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
家乐福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carrefour, chuỗi siêu thị Pháp
Carrefour, French supermarket chain
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家乐福
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他们 一家 都 姓乐
- Cả gia đình họ đều họ Nhạc.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 休 的 音乐 让 大家 跳舞
- Âm nhạc vui vẻ làm mọi người nhảy múa.
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
- 祝 你 合家欢乐 , 幸福美满
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
家›
福›