Đọc nhanh: 宫室 (cung thất). Ý nghĩa là: cung điện; cung thất. Ví dụ : - 宫室卑庳(房屋低矮) nhà cửa lụp xụp
宫室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung điện; cung thất
古时房屋的通称,后来特指帝王的宫殿
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫室
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
宫›