宣诰 xuān gào
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên cáo】

Đọc nhanh: 宣诰 (tuyên cáo). Ý nghĩa là: tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước。擔任某個任務或參加某個組織時在一定的儀式下當眾說出表示決心的話舉手宣誓。 giơ tay tuyên thệ.

Ý Nghĩa của "宣诰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宣诰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 動 tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước。擔任某個任務或參加某個組織時,在一定的儀式下當眾說出表示決心的話。 舉手宣誓。 giơ tay tuyên thệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣诰

  • volume volume

    - 人权宣言 rénquánxuānyán

    - tuyên ngôn nhân quyền

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 宣布 xuānbù 破产 pòchǎn

    - Anh ấy không muốn tuyên bố phá sản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 敌人 dírén 宣战 xuānzhàn

    - Họ tuyên chiến với kẻ thù.

  • volume volume

    - 亲口 qīnkǒu xiàng 大家 dàjiā 宣布 xuānbù le de 决定 juédìng

    - Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 街上 jiēshàng 宣传 xuānchuán 活动 huódòng

    - Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 宣布 xuānbù 拍卖 pāimài de 日期 rìqī

    - Họ thông báo ngày bán đấu giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMAM (十一日一)
    • Bảng mã:U+5BA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo
    • Nét bút:丶フノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHGR (戈女竹土口)
    • Bảng mã:U+8BF0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình