部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cáo】
Đọc nhanh: 诰 (cáo). Ý nghĩa là: báo; báo cho biết (cấp trên báo cho cấp dưới biết), báo cáo (thời xưa), cáo mệnh (mệnh lệnh của vua). Ví dụ : - 诰封 lệnh phong
✪ 1. báo; báo cho biết (cấp trên báo cho cấp dưới biết)
告诉 (用于上对下)
✪ 2. báo cáo (thời xưa)
古代一种告诫性的文章
✪ 3. cáo mệnh (mệnh lệnh của vua)
帝王对臣子的命令
- 诰封 gàofēng
- lệnh phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诰
诰›
Tập viết