gào
volume volume

Từ hán việt: 【cáo】

Đọc nhanh: (cáo). Ý nghĩa là: báo; báo cho biết (cấp trên báo cho cấp dưới biết), báo cáo (thời xưa), cáo mệnh (mệnh lệnh của vua). Ví dụ : - 诰封 lệnh phong

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. báo; báo cho biết (cấp trên báo cho cấp dưới biết)

告诉 (用于上对下)

✪ 2. báo cáo (thời xưa)

古代一种告诫性的文章

✪ 3. cáo mệnh (mệnh lệnh của vua)

帝王对臣子的命令

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诰封 gàofēng

    - lệnh phong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 诰封 gàofēng

    - lệnh phong

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo
    • Nét bút:丶フノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHGR (戈女竹土口)
    • Bảng mã:U+8BF0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình