部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngưu (⺧) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 诰
誥
𠬳 𧧙 𧧞
诰 là gì? 诰 (Cáo). Bộ Ngôn 言 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丶フノ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. răn bảo. Chi tiết hơn...