游宦 yóu huàn
volume volume

Từ hán việt: 【du hoạn】

Đọc nhanh: 游宦 (du hoạn). Ý nghĩa là: du khách; người đi du lịch。游人。.

Ý Nghĩa của "游宦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游宦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. du khách; người đi du lịch。游人。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游宦

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • volume volume

    - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • volume volume

    - 宦游 huànyóu

    - chạy vạy để được làm quan

  • volume volume

    - 宦游 huànyóu 四方 sìfāng

    - chạy vạy khắp nơi

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅游 lǚyóu

    - Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
    • Bảng mã:U+5BA6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao