诰封 gàofēng
volume volume

Từ hán việt: 【cáo phong】

Đọc nhanh: 诰封 (cáo phong). Ý nghĩa là: lệnh phong.

Ý Nghĩa của "诰封" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诰封 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lệnh phong

封建王朝对官员及其先代、妻室授予爵位或称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诰封

  • volume volume

    - 瓶子 píngzi 封好 fēnghǎo le

    - Anh ấy đã bịt kín chai rồi.

  • volume volume

    - 掀开 xiānkāi le shū de 封面 fēngmiàn

    - Anh ấy mở bìa sách ra.

  • volume volume

    - 诰封 gàofēng

    - lệnh phong

  • volume volume

    - xiě le 一封 yīfēng 书信 shūxìn

    - Anh ấy viết một bức thư.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 必须 bìxū 密封 mìfēng 保存 bǎocún

    - Thực phẩm phải được bảo quản kín.

  • volume volume

    - xìn kàn wán 仍然 réngrán 装在 zhuāngzài 信封 xìnfēng

    - Anh ấy xem thư xong lại bỏ vào phong bì.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 邮票 yóupiào tiē dào 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ta dán một con tem vào phong bì.

  • volume volume

    - 邮票 yóupiào 粘贴 zhāntiē zài 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ấy dán con tem vào phong bì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GGDI (土土木戈)
    • Bảng mã:U+5C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo
    • Nét bút:丶フノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHGR (戈女竹土口)
    • Bảng mã:U+8BF0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình