Đọc nhanh: 宫崎县 (cung khi huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Miyazaki ở phía đông Kyūshū 九州, Nhật Bản.
✪ 1. Tỉnh Miyazaki ở phía đông Kyūshū 九州, Nhật Bản
Miyazaki prefecture in east Kyūshū 九州, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫崎县
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宫›
崎›