Đọc nhanh: 宣教 (tuyên giáo). Ý nghĩa là: tuyên truyền giáo dục; tuyên giáo. Ví dụ : - 宣教工作。 công tác tuyên giáo
宣教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên truyền giáo dục; tuyên giáo
宣传教育
- 宣教 工作
- công tác tuyên giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣教
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 宣教 工作
- công tác tuyên giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
教›