Đọc nhanh: 宣教科 (tuyên giáo khoa). Ý nghĩa là: ban tuyên huấn.
宣教科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban tuyên huấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣教科
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 科技 对 教育 有 影响
- Công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
教›
科›