Đọc nhanh: 宣教部 (tuyên giáo bộ). Ý nghĩa là: ban tuyên huấn.
宣教部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban tuyên huấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣教部
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 宣教 工作
- công tác tuyên giáo
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 现在 你 不是 什么 教育部长 了 吗
- Bây giờ bạn là Bộ trưởng Bộ Giáo dục hoặc bất cứ điều gì
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
- 戒律 是 佛教 的 重要 部分
- Giới luật là một phần quan trọng của Phật giáo.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
教›
部›