Đọc nhanh: 宣威市 (tuyên uy thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xuanwei ở Qujing 曲靖 , Vân Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xuanwei ở Qujing 曲靖 , Vân Nam
Xuanwei county level city in Qujing 曲靖 [Qu3 jìng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣威市
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 宣威 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Tuyên Uy rất nổi tiếng.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
宣›
市›