Đọc nhanh: 宣威 (tuyên uy). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xuanwei ở Qujing 曲靖 , Vân Nam.
宣威 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Xuanwei ở Qujing 曲靖 , Vân Nam
Xuanwei county level city in Qujing 曲靖 [Qu3 jìng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣威
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 宣威 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Tuyên Uy rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
宣›